Phong cách Precisionism xuất hiện sau Thế chiến I, thể hiện rõ trong hội họa, nhưng cũng có thể thấy trong nhiếp ảnh và in ấn. Những người theo phong cách Precisionism không đưa ra tuyên ngôn, cũng không thành lập trường phái, nhưng họ đã tạo ra một phong trào không chính thức. Trong thập niên 1920, 1930, nhiều người trong số họ đã cùng nhau trưng bày các tác phẩm của mình ở New York. Các nghệ sĩ đã miêu tả kiến trúc, máy móc công nghiệp và phong cảnh nước Mỹ mang tính lý tưởng hóa về chủ đề công nghiệp bằng những đường nét và mảng hình đơn giản nhưng có độ chính xác cao, phần nào chịu ảnh hưởng từ khuynh hướng Lập thể và Vị lai. Phong cách nghệ thuật này kéo dài cho đến sau Thế chiến II, khi hình thức nghệ thuật dần chuyển sang chịu ảnh hưởng của nghệ thuật Trừu tượng và Siêu thực.
Thuật ngữ “Precisionism”
Thuật ngữ “Precisionism” bắt nguồn từ tính từ “precise” với danh từ “precision” trong tiếng Anh, có nghĩa là được thể hiện với sự chính xác về cách thể hiện hoặc qua các chi tiết [7, tr.1125]. Tính từ này thường được các nhà phê bình sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để miêu tả tác phẩm của các họa sĩ theo phong cách Precisionism. Nhà phê bình Robert Allerton Parker đánh giá độ chính xác trong các tác phẩm của Sheeler đôi khi như thể một vị bác sĩ phẫu thuật [8, tr.23]. Nhà sử học Milton W. Brown nhận xét cách các nghệ sĩ cố gắng để mang đến cho sự vật như thể “một cảm giác về khối cơ bản, rõ ràng và chính xác” [8, tr.23]. Nhà phê bình nghệ thuật Henry Mcbride trong một bài viết năm 1923 đã khen ngợi một số tác phẩm của Preston Dickinson là “sự duyên dáng, chính xác và sang trọng đáng chú ý” [1, tr.37].
Cho đến nay vẫn tồn tại tranh luận xoay quanh việc ai là người đã đặt ra thuật ngữ này. Bài luận về Precisionism của tác giả Jessica Murphy của Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan đề cập đến việc Alfred H. Barr, giám đốc Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) chính thức sử dụng cách gọi trên vào năm 1927, để mô tả các nghệ sĩ có cùng phong cách và đam mê đối với chủ đề công nghiệp như một nhóm [6]. Mặt khác, một số tác giả như nhà sử học nghệ thuật Amy Dempsey [3, tr.134] hay nhà phê bình nghệ thuật Roberts Huges [4, tr.398] lại cho rằng cách gọi này được Charles Sheeler đặt ra để mô tả nghệ thuật nhiếp ảnh sắc nét và phong cách hội họa có cảm giác giống như một bức ảnh của ông.
Hậu tố “-ism” được định nghĩa trong từ điển The Consise Oxford Dictionary là “biểu thị cho một hệ thống, nguyên tắc hoặc phong trào ý thức hệ” [7, tr.749]. Precisionism không có hệ thống nguyên tắc để được gọi là chủ nghĩa, không có sức ảnh hưởng để xem như trường phái, và cũng không có phong trào ý thức hệ để được gọi là trào lưu hay xu hướng nghệ thuật. Tuy nhiên, thuật ngữ này được củng cố bởi các nhà phê bình nghệ thuật đương thời và phổ biến đến công chúng nhờ một số chủ phòng tranh tại thành phố New York vào đầu thế kỷ 20.

Nửa đầu của thế kỷ 20 là khoảng thời gian thế giới nói chung và Hoa Kỳ nói riêng có những thay đổi mạnh mẽ về mặt xã hội. Các cuộc di cư từ châu Âu và quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng đã thay đổi diện mạo của đô thị. Thế chiến I làm gián đoạn sự giao thoa văn hóa và trao đổi ý tưởng trong thực hành nghệ thuật giữa Mỹ và châu Âu, trung tâm nghệ thuật của thế giới bấy giờ. Ngược lại, Thế chiến II đưa các nghệ sĩ châu Âu cùng nghệ thuật của họ đến với các studio tại New York. Bối cảnh chính trị, xã hội và văn hóa cùng sự tin tưởng ngày càng tăng của nước Mỹ vào giá trị văn hóa của mình đã dần hình thành một nền nghệ thuật độc lập.
Một trong những biểu tượng đại diện cho sự hiện đại và giàu mạnh của Hoa Kỳ là những tòa nhà chọc trời [8, tr.18]. Sự chấp nhận của công chúng đối với tính thẩm mỹ hiện đại của những tòa nhà cao tầng và hiệu quả sử dụng của chúng dẫn tới thực trạng về sự gia tăng tốc độ xây dựng kiến trúc công nghiệp này. Tần suất xuất hiện ngày càng nhiều của các tòa nhà, đặc biệt là ở thành phố New York, đã làm nảy sinh những lo ngại về việc độ cao của chúng sẽ khiến cho những con phố bên dưới chìm trong bóng tối. Cũng tại thời điểm này, nước Mỹ đang trải qua các phản ứng tâm lý từ hậu quả của Thế chiến I, cùng với tổn thất nặng nề về kinh tế sau cuộc Đại suy thoái. Theo Jessica Murphy, điều này dẫn đến hai quan điểm tồn tại đối lập về vị trí của máy móc trong xã hội hiện đại tại Hoa Kỳ [6]. Một mặt, công nghiệp được xem như phương tiện mang đến một thế giới hiện đại qua việc nâng cao tốc độ, hiệu suất lao động và sự sạch sẽ trong cuộc sống thường nhật. Mặt khác, tồn tại quan điểm rằng sự xuất hiện của máy móc sẽ thay thế người lao động, gây ra ô nhiễm và phá hủy các cảnh quan tự nhiên.
Vào năm 1913, công ty Ford Motor công bố dây chuyền lắp ráp chuyển động đầu tiên, giảm thời gian chế tạo một chiếc ô tô từ 12 giờ xuống 2 giờ 30 phút, nâng cao năng suất sản xuất đến mức trước giờ khó ai có thể tưởng tượng được. Nhằm quảng bá cho những phát kiến mới trong ngành công nghiệp sản xuất, Ford Motor đã ủy quyền cho nghệ sĩ Charles Sheeler thực hiện loạt ảnh về khu liên hợp công nghiệp River Rouge của mình [5, tr.90]. Khung cảnh hùng vĩ với sự kết hợp khỏe khoắn giữa kiến trúc công nghiệp và máy móc trong dây chuyền sản xuất đã thành công thể hiện sự “hiệu quả” mà công ty đề cao. Tuy nhiên, điều đã không được miêu tả trong những bức ảnh chính là thực tế lao động khắc nghiệt trong nhà máy, không chỉ tại Ford Motor mà cả những nơi khác [5, tr.95]. Dù vậy, thời đại công nghiệp vẫn mang đến sự phổ biến rộng rãi của các chủ đề cơ học trong nghệ thuật. Triển lãm Quốc tế về Nghệ thuật hiện đại ở New York năm 1913, hay còn được gọi là The Armory Show, là một cột mốc đáng chú ý trong lịch sử nghệ thuật nước Mỹ khi giới thiệu với khán giả những xu hướng tiên phong trong nghệ thuật hiện đại quốc tế qua các tác phẩm của Henri Matisse, Pablo Picasso và Marcel Duchamp.

Đặc điểm phong cách Precisionism trong hội họa
Sự thể hiện cảnh quan mới của nước Mỹ đầu thế kỷ 20
Sáng tác hội họa của các nghệ sĩ theo phong cách Precisionism là những tấm gương phản chiếu sự thay đổi trong xã hội Mỹ đương thời. Tác phẩm của họ thể hiện cảnh quan nước Mỹ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp. Họ thể hiện sự quan tâm, yêu thích và tìm tòi những công trình kiến trúc mới, những bộ máy công nghiệp khổng lồ, những yếu tố góp phần tạo nên dấu ấn của thời đại máy móc. Từ một đề tài tương đối mới trong hội họa đầu thế kỷ 20, nó đã dần trở nên phổ biến. Lấy hiện thực làm nguồn cảm hứng, các nghệ sĩ tìm cách khai thác một khía cạnh khác của đời sống đô thị hiện đại, khía cạnh cho thấy vẻ đẹp từ thành quả lao động và sự phát triển không ngừng của con người.
Ở các đô thị lớn, kiến trúc cao tầng trở thành nguồn cảm hứng chung cho nhiều sáng tác theo phong cách Precisionism, không chỉ bởi khả năng đại diện cho thời đại mà còn bởi vẻ đẹp hiện đại và sang trọng của chúng, đến nghệ sĩ Marchel Duchamp cũng phải thốt lên tán thưởng: “Mỹ là đất nước của nền nghệ thuật của tương lai… Hãy nhìn những tòa nhà chọc trời mà xem! Liệu châu Âu có gì đẹp hơn thế?” [2, tr.129]. Cùng lúc đó, cảnh quan công nghiệp tại các nhà máy và các sản phẩm của chúng xuất hiện ngày càng nhiều trên đất nước Hoa Kỳ và cũng hiện diện nhiều hơn trong các tác phẩm hội họa. Một số nghệ sĩ còn chọn lọc và đặc tả một cỗ máy hay bộ phận cơ khí riêng biệt, tách chúng ra khỏi bối cảnh công nghiệp để tôn lên vẻ đẹp từ chính bề ngoài và cấu trúc của chúng.
Đường nét chính xác, sắc cạnh.

Bản thân tên gọi của phong cách đã nêu lên đặc điểm đặc sắc nhất của nó. “Precisionism” bắt nguồn từ danh từ “precision” chỉ tính chính xác, được thể hiện qua đường nét trong tác phẩm, cũng để biểu đạt phẩm chất của những cỗ máy và ngành công nghiệp trong thời đại Máy móc. Nét đặc trưng này được thấy rõ ràng nhất qua các sáng tác xuyên suốt sự nghiệp của Charles Sheeler. Có những thời điểm, các nét vẽ của ông chính xác như thể nó được tạo ra bởi một chiếc máy chứ không phải từ cây cọ của người họa sĩ. Tính chính xác cũng được thể hiện qua cách Spencer sử dụng những dạng thức hình học cơ bản với đường nét rõ ràng, khỏe khoắn và cách Dickinson đưa tính trang trí vào cách tạo hình khiến cho các mảng hình trở nên gọn gàng. Không chỉ những đối tượng miêu tả trong tranh có tính hiệu quả mà bản thân những nét vẽ của các họa sĩ Precisionism cũng thể hiện được sự hiệu quả của ngành công nghiệp.
Cấu trúc hình, mảng dưới dạng hình học
Những dạng thức hình học tiềm ẩn trong kiến trúc hiện đại và cấu trúc công nghiệp là điều thu hút các họa sĩ phong cách Precisionism. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nguyên tắc thiết kế mới ra đời – hình thức tuân theo chức năng – mà trong đó hình dạng của một tòa nhà hoặc đồ vật cần trước hết liên quan đến chức năng hoặc mục đích sử dụng của nó. Hiển nhiên, các công trình kiến trúc sau đó được xây dựng với phong cách tối giản hơn nhiều so với trước đây, những bức tường phẳng, chạy dọc dài xuyên suốt từ trên xuống dưới và những ô cửa vuông vắn không rườm rà.


Bằng cách chắt lọc các khía cạnh hiện đại của thành phố thành những mảng hình cơ bản mang tính thẩm mỹ cao, các họa sĩ Precisionism cho thấy sự đa dạng trong khả năng bố cục và biểu đạt thông qua hình mảng. Yếu tố cơ bản trong nghệ thuật này dường như đã bị lãng quên khi chủ nghĩa Ấn tượng ra đời và các họa sĩ tìm kiếm ánh sáng và sự rung động của những nét bút. Phong cách Precisionism dần xuất hiện như một cuộc tìm kiếm cấu trúc thực tế cơ bản, như phản ứng chống lại hội họa Ấn tượng lúc bấy giờ.
Sự đơn giản hóa các chi tiết
Để tôn lên cấu trúc hình, các chi tiết trong hiện thực được các họa sĩ Precisionism đơn giản hóa hoặc lược bỏ hoàn toàn. Đối với họ, kiến trúc hiện đại là phương tiện hoàn hảo để thử nghiệm các đường nét chính xác, các hình phẳng với bề mặt hoàn thiện mà không có quá nhiều chi tiết trang trí. Kể cả khi sự vật trong tranh vốn đã rất giản đơn, để phục vụ ý đồ của tác giả khi xây dựng bố cục, công việc giản lược vẫn được tiếp tục. Đối tượng tiếp theo được lược bỏ là chi tiết trong cấu trúc. Đối với các công trình kiến trúc, ô cửa và gờ tường là lựa chọn phổ biến của các họa sĩ. Người xem thường không thấy sự hiện diện của khung cửa hay sự diễn tả về chất liệu tạo thành, cái họ thường thấy nhất là tổ hợp những ô vuông hoặc chữ nhật trải đều từ tòa nhà này sang tòa nhà khác. Đối với cấu tạo cơ khí, họa sĩ tập trung vào đường chu vi bên ngoài bộ phận hay những hình bóng đổ tuyệt đẹp mà chúng tạo nên trong khung cảnh tranh tối tranh sáng. Những mấu nối của đường ống kim loại, những chiếc ốc vít kết hợp các bộ phận, hoặc quá vụn vặt để đưa vào bố cục, hoặc không thực sự cần thiết trong việc cấu thành hệ thống nhịp điệu tranh, đều được phần lớn các họa sĩ bỏ lại bên ngoài khung tranh.
Sự lược bỏ yếu tố tự nhiên và hình ảnh con người
Hình ảnh con người được lược bỏ hay thậm chí không hề xuất hiện trong các tác phẩm theo phong cách Precisionism của nhiều họa sĩ. Đây là một trong những khía cạnh đáng chú ý của hội họa với phong cách Precisionism. Trong thực tế, những khung cảnh được thể hiện trong các tác phẩm của phong cách này – các thành phố lớn hay các khu công nghiệp – đều là những nơi có mật độ dân cư cao. Những địa điểm vốn nên sầm uất và sống động qua những nét cọ lại trở thành một quang cảnh tĩnh lặng đến kỳ lạ.

Sự hiện diện của con người đôi khi được ngụ ý qua các chi tiết trong bố cục. Hàng loạt những ô cửa trên các tòa nhà chọc trời như sự ám chỉ về mật độ dân cư đông đúc tại các đô thị. Những cột khói tại khu công nghiệp và nhà máy là bằng chứng của hoạt động sản xuất, dù các cỗ máy được tận dụng để đạt hiệu quả tối đa nhưng đôi bàn tay người công nhân mới là thứ vận hành các cỗ máy. Do đó sự lược bỏ hình ảnh con người như một cách thức để các họa sĩ Precisionism khiến khán giả tập trung vào kiến trúc công nghiệp và sản phẩm cơ khí, bỏ qua những vấn đề xã hội để thưởng thức vẻ đẹp xuất phát từ những hình khối cơ bản, khỏe khoắn và ẩn chứa năng lượng của thời đại. Đồng thời, sự tĩnh lặng của khung cảnh cũng cho thấy khía cạnh cảm xúc chính của thời đại mới – sự cô đơn và xa cách giữa người với người.
Ngoài ra, đối với đa số các tác phẩm theo phong cách Precisionism, yếu tố tự nhiên thường không xuất hiện trong bố cục tranh. Preston Dickinson có thể được xem như một trong những ngoại lệ bởi nguồn cảm hứng chính của ông là sông Harlem, và khung cảnh thường xuất hiện nhất trong sự nghiệp của ông là cảnh mùa đông với những lớp tuyết dày trắng xóa. Trong khi đó, khi so sánh với sáng tác của Sheeler và Spencer, yếu tố tự nhiên như đồi núi, sông hồ và cây cối rất ít hiện diện, và hiếm khi nằm trong trọng tâm của bố cục. Đây là điều dễ hiểu bởi đối tượng miêu tả chủ yếu của các họa sĩ Precisionism thường là các thành phố lớn và các khu công nghiệp. Những địa điểm này đã trải qua một thời gian dài liên tục quy hoạch và xây dựng, diện tích đất tự nhiên dần được thay thế bằng những tòa nhà kiên cố và các cỗ máy khổng lồ. Dù phong cách Precisionism thường cho thấy sự tôn vinh những phát kiến trong công nghiệp, cách các họa sĩ lược bỏ con người và yếu tố tự nhiên phần nào bộc lộ những dấu hiệu gợi về mối đe dọa tiềm ẩn của cơ khí đối với xã hội loài người.
Lời kết
Phong cách Precisionism phản ánh những thay đổi trong diện mạo của Hoa Kỳ trong nửa đầu thế kỷ 20, đồng thời cho thấy mong muốn xác định bản sắc dân tộc của các nghệ sĩ Mỹ. Sự phản ánh hiện thực đương thời gắn liền với đề tài công nghiệp và đô thị trong các tác phẩm Precisionism đã đặt ra những tranh luận liên quan đến những ảnh hưởng của công nghiệp và máy móc trong xã hội đương thời. Trong bối cảnh xã hội hiện đại ngày càng công nghiệp hóa, phong cách Precisionism vẫn có giá trị nghiên cứu và tham khảo bởi sự liên kết của nó với sự phát triển của đô thị và công nghiệp.
Lê Yến Nhi
Tài liệu tham khảo:
1. Cloudman, Ruth (1979), Preston Dickinson 1889 – 1930, Nebraska Art Association.
2. Danto Author C. (2003), The Abuse of Beauty: Aesthetics and the Concept of Art (The Paul Carus Lectures Series 21) (Lạm dụng cái đẹp: Thẩm mỹ và Khái niệm nghệ thuật) (Bài giảng của Paul Carus Series 21), Open Court.
3. Dempsey Amy (2002), Styles, Schools and Movements (Phong cách, Trường phái và Trào lưu), Thames & Hudson.
4. Hughes, Robert (1999), American Visions: The Epic History of Art in America (Tầm nhìn nước Mỹ: Sử thi về Nghệ thuật ở Hoa Kỳ), Alfred A. Knopf.
5. Lucic, Karen (1993), Charles Sheeler and Cult of the Machine (Charles Sheeler và sự sùng bái máy móc), Harvard University Press.
6. Murphy, Jessica (2007), Precisionism, Metropolitan Museum of Art.
7. Oxford University (2008), The Concise Oxford Dictionary (Từ điển Oxford súc tích), Oxford University Press.Preziosi.
8. Vowles, Diana (1994), Art in the USA (Nghệ thuật ở Hoa Kỳ), JG Press.
9. Wikimedia Commons. https://commons.wikimedia.org