3. Một số giải pháp chủ yếu để Việt Nam vươn mình phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới
Thứ nhất, đẩy mạnh cải cách thể chế, xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển
Nền tảng thể chế vững chắc là yếu tố tiên quyết để các chiến lược phát triển có thể thực thi hiệu quả. Vì vậy, cải cách thể chế và hoàn thiện hệ thống pháp luật là yêu cầu cấp thiết. Việt Nam cần thực hiện các giải pháp chủ yếu như sau: (1) Cải cách sâu rộng hệ thống pháp luật. Hoàn thiện và điều chỉnh các quy định pháp lý phù hợp với nhu cầu phát triển của nền kinh tế và hội nhập quốc tế. Thực hiện giảm thiểu thủ tục hành chính, tạo dựng một môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch, ổn định, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp và người lao động. (2) Xây dựng hệ thống quản trị hiện đại. Chính phủ triển khai một hệ thống quản lý quốc gia thông minh, áp dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số để tối ưu hóa quy trình hành chính, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân. Hệ thống giúp tiết kiệm thời gian và giảm chi phí cho các bên liên quan, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, nâng cao sự minh bạch trong quản lý. (3) Chủ động và kiên quyết trong thực thi luật pháp. Không chỉ cải cách trên giấy tờ, điều quan trọng là phải tạo ra sự đồng bộ và kiên quyết trong việc thực thi các chính sách. Phải bảo đảm rằng các quyết sách của Chính phủ được thực thi đầy đủ, minh bạch, và hiệu quả. Những doanh nghiệp không tuân thủ pháp luật phải chịu hình thức xử lý nghiêm khắc, để củng cố niềm tin vào một môi trường kinh doanh lành mạnh.
Thứ hai, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện
Không có nguồn nhân lực chất lượng cao, một quốc gia không thể cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên mới. Để thực hiện khát vọng phát triển, Việt Nam phải triển khai một chiến lược đào tạo và phát triển nguồn nhân lực toàn diện, mạnh mẽ và dài hạn với các giải pháp: (1) Đổi mới giáo dục và đào tạo, tập trung vào kỹ năng tương lai, như AI, IoT, blockchain và khoa học dữ liệu, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động toàn cầu. (2) Chuyển đổi số trong giáo dục, phát triển chương trình học online và hợp tác quốc tế để nâng cao chất lượng giảng dạy. (3) Khuyến khích sáng tạo và khởi nghiệp, tạo cơ chế hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho start-up. (4) Tăng cường hợp tác quốc tế trong đào tạo, đặc biệt ở các ngành công nghiệp mới, như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo và y tế.
Thứ ba, phát triển công nghiệp và công nghệ cao, xây dựng nền kinh tế số
Để Việt Nam cạnh tranh trong kỷ nguyên số, cần chuyển đổi nền kinh tế số và phát triển công nghiệp công nghệ cao, trở thành động lực tăng trưởng. Cụ thể: (1) Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, nhất là công ty công nghệ, đầu tư vào sáng tạo và công nghệ. (2) Thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp, giúp nâng cao năng suất và mở rộng thị trường quốc tế. (3) Khuyến khích phát triển công nghệ xanh, ưu đãi các sản phẩm thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo.
Trong kỷ nguyên mới, Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ để thúc đẩy nền kinh tế số, đáp ứng yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với các giải pháp cụ thể: (1) Tạo môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp, bao gồm chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và giảm thủ tục hành chính, đồng thời phát triển các quỹ đầu tư mạo hiểm và hệ thống tăng tốc doanh nghiệp. (2) Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới, như AI, blockchain, IoT và dữ liệu lớn vào sản xuất và dịch vụ, giúp các ngành công nghiệp tăng trưởng hiệu quả. (3) Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin, đặc biệt là mạng internet tốc độ cao, công nghệ đám mây và nền tảng điện toán hiện đại. (4) Tăng cường giáo dục khởi nghiệp sáng tạo và kỹ năng số tại các cơ sở đào tạo, hợp tác để phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu và khuyến khích các mô hình học tập sáng tạo.
Thứ tư, tăng cường hội nhập quốc tế, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư
Việt Nam cần đẩy mạnh hội nhập quốc tế để nâng cao vị thế toàn cầu và tạo cơ hội phát triển. Cụ thể: (1) Tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do, như EVFTA, CPTPP, RCEP để mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và gia tăng giá trị sản phẩm Việt. (2) Mở rộng quan hệ đối tác chiến lược với các quốc gia lớn và trong khu vực để củng cố vị thế và giải quyết các vấn đề toàn cầu. (3) Thu hút đầu tư vào các ngành công nghiệp trọng điểm, như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, y tế để thúc đẩy công nghệ cao, tăng cường sản xuất và tạo việc làm.
Thứ năm, bảo vệ môi trường, xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững
Một đất nước muốn vươn mình mạnh mẽ phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường và bảo đảm sự bền vững cho các thế hệ tương lai. Chính vì vậy, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh là giải pháp then chốt để Việt Nam đạt được những thành tựu lớn lao. Các hành động cần thực thi là: (1) Phát triển năng lượng tái tạo, khuyến khích đầu tư vào điện gió, điện mặt trời và sinh học, giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. (2) Giảm phát thải và bảo vệ hệ sinh thái, cam kết giảm khí nhà kính và bảo vệ đa dạng sinh học thông qua công nghệ xanh và chính sách bảo vệ môi trường. (3) Xây dựng cơ chế tài chính xanh để thu hút đầu tư vào các dự án bền vững và năng lượng tái tạo. (4) Tăng cường giáo dục và tuyên truyền về bảo vệ môi trường để nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và tiết kiệm tài nguyên.
Thứ sáu, tăng cường hợp tác quốc tế và nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế
Để vươn tới mục tiêu phát triển bền vững và thịnh vượng, Việt Nam cần tiếp tục mở rộng hợp tác quốc tế, duy trì vị thế chiến lược trong các diễn đàn quốc tế và thúc đẩy vai trò của mình trong các tổ chức toàn cầu với các hành động cụ thể như: (1) Nâng cao vị thế tại các tổ chức quốc tế. Việt Nam cần tích cực tham gia vào các diễn đàn toàn cầu, như Liên hợp quốc, APEC, ASEAN, WTO và các hiệp định thương mại đa phương khác. (2) Mở rộng hợp tác chiến lược với các nền kinh tế lớn. Việt Nam tập trung vào việc mở rộng hợp tác chiến lược với các quốc gia và nền kinh tế lớn, như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, EU và các nước ASEAN. Các mối quan hệ này không chỉ giúp Việt Nam củng cố vị thế ngoại giao mà còn mở ra cơ hội hợp tác đầu tư, công nghệ và phát triển bền vững. (3) Đẩy mạnh ngoại giao kinh tế. Chính phủ cần xây dựng chiến lược ngoại giao kinh tế để thu hút nguồn lực quốc tế, tăng cường trao đổi thương mại và đầu tư với các quốc gia. Đồng thời, cần đẩy mạnh các sáng kiến hợp tác về khoa học – công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển các dự án chung nhằm gia tăng giá trị kinh tế cho cả hai bên.
Thứ bảy, xây dựng và duy trì ổn định xã hội, tạo động lực cho sự phát triển
Để đạt được sự phát triển vững chắc, Việt Nam cần chú trọng đến việc tạo dựng một xã hội ổn định, công bằng, hòa hợp và phát triển đồng đều với các giải pháp: (1) Tiếp tục thúc đẩy các chương trình giảm nghèo bền vững, giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo và tạo cơ hội phát triển bình đẳng cho mọi tầng lớp dân cư. (2) Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội bền vững để bảo đảm sự phát triển vững chắc. (3) Tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình phát triển, bảo đảm mọi người dân có tiếng nói trong việc xây dựng chính sách và giám sát mục tiêu phát triển.
Bước vào kỷ nguyên mới là bước đi tất yếu, thể hiện tầm nhìn chiến lược và khát vọng vươn mình của dân tộc Việt Nam. Với nền tảng lý luận vững chắc cùng thực tiễn phong phú, Việt Nam đang hội tụ đầy đủ điều kiện để vươn lên trở thành một quốc gia hùng mạnh, thịnh vượng và phát triển bền vững. Để đạt được điều đó, cần triển khai đồng bộ các giải pháp chiến lược mang tính đột phá, bao gồm phát triển kinh tế mạnh mẽ, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thúc đẩy cải cách thể chế và hội nhập quốc tế. Với tinh thần “tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường, tự hào dân tộc”, toàn Đảng, toàn dân sẽ đoàn kết, phấn đấu vì mục tiêu chung, lấy đại đoàn kết toàn dân và sự đồng lòng giữa ý Đảng, lòng dân làm nền tảng, kết hợp với sức mạnh của tình đoàn kết quốc tế. Việt Nam nhất định sẽ tiến vào kỷ nguyên mới – kỷ nguyên phát triển và cống hiến, góp phần quan trọng vào duy trì hòa bình, ổn định và phát triển khu vực cũng như trên toàn thế giới.